Có 1 kết quả:
yuān jiā duì tóu ㄩㄢ ㄐㄧㄚ ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ
yuān jiā duì tóu ㄩㄢ ㄐㄧㄚ ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enemy (idiom); opponent
(2) arch-enemy
(2) arch-enemy
Bình luận 0
yuān jiā duì tóu ㄩㄢ ㄐㄧㄚ ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0