Có 1 kết quả:
yuān jiā lù zhǎi ㄩㄢ ㄐㄧㄚ ㄌㄨˋ ㄓㄞˇ
yuān jiā lù zhǎi ㄩㄢ ㄐㄧㄚ ㄌㄨˋ ㄓㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. enemies on a narrow road (idiom); fig. an inevitable clash between opposing factions
Bình luận 0
yuān jiā lù zhǎi ㄩㄢ ㄐㄧㄚ ㄌㄨˋ ㄓㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0