Có 1 kết quả:
yuān yù ㄩㄢ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unjust charge or verdict
(2) miscarriage of justice
(3) frame-up
(2) miscarriage of justice
(3) frame-up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0