Có 1 kết quả:
míng hé ㄇㄧㄥˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree implicitly
(2) of one mind
(3) views coincide without a word exchanged
(2) of one mind
(3) views coincide without a word exchanged
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0