Có 1 kết quả:

míng hé ㄇㄧㄥˊ ㄏㄜˊ

1/1

míng hé ㄇㄧㄥˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree implicitly
(2) of one mind
(3) views coincide without a word exchanged

Bình luận 0