Có 1 kết quả:
míng wán bù líng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄥˊ
míng wán bù líng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stupid
(2) stubborn
(3) pigheaded
(2) stubborn
(3) pigheaded
Bình luận 0
míng wán bù líng ㄇㄧㄥˊ ㄨㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0