Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 冖 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱冖畐
Nét bút: 丶フ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: BMRW (月一口田)
Unicode: U+51A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phú
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): と.む (to.mu), とみ (tomi)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu3
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): と.む (to.mu), とみ (tomi)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu3
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giàu có
2. dồi dào
2. dồi dào
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 富 (bộ 宀).