Có 1 kết quả:
xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 冖 (+12 nét)
Hình thái: ⿱冖舄
Nét bút: 丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BHXF (月竹重火)
Unicode: U+51A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mì 冖 (+12 nét)
Hình thái: ⿱冖舄
Nét bút: 丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BHXF (月竹重火)
Unicode: U+51A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tả
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. viết, chép
2. dốc hết ra, tháo ra
3. đúc tượng
2. dốc hết ra, tháo ra
3. đúc tượng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “tả” 寫.
Từ ghép 1