Có 1 kết quả:

bīng ㄅㄧㄥ
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ
Tổng nét: 2
Bộ: bīng 冫 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一
Thương Hiệt: IM (戈一)
Unicode: U+51AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: băng
Âm Nôm: băng
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): こおり (kōri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bing1

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

bīng ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ băng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cùng nghĩa như chữ “băng” 冰 giá, nước đóng đá.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa nhữ chữ băng 冰 nước đá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 冰 (bộ 冫).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước quá kạnh, đông lại — Một bộ trong các bột chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) "ice" radical in Chinese characters (Kangxi radical 15), occurring in 冰, 决, 次
(2) see also 兩點水|两点水[liang3 dian3 shui3]