Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dōng yuè
ㄉㄨㄥ ㄩㄝˋ
1
/1
冬月
Dōng yuè
ㄉㄨㄥ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
eleventh lunar month
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ trú Bà Đanh tự - 夜住婆丁寺
(
Phan Tế
)
•
Mãi thạch nghiễn - 買石硯
(
Ngô Nhân Tịnh
)
•
Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟
(
Lục Du
)
•
Tân chế bố cừu - 新製布裘
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文
(
Đào Tiềm
)
•
Thưởng hải đường hoa yêu thi kỳ 2 - 賞海棠花妖詩其二
(
Cao Ngạc
)
•
Tự thán - 自嘆
(
Nguyễn Nghĩa Thọ
)
Bình luận
0