Có 1 kết quả:

dōng guā ㄉㄨㄥ ㄍㄨㄚ

1/1

dōng guā ㄉㄨㄥ ㄍㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wax gourd (Cucurbitaceae, Benincasa hispida)
(2) white gourd
(3) white hairy melon
(4) Chinese squash

Bình luận 0