Có 1 kết quả:
bīng chǎng ㄅㄧㄥ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sân trượt băng
Từ điển Trung-Anh
(1) skating or ice rink
(2) ice stadium
(3) ice arena
(2) ice stadium
(3) ice arena
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0