Có 1 kết quả:
bīng hú ㄅㄧㄥ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jade pot for cold water
(2) curling (sport)
(3) curling puck
(2) curling (sport)
(3) curling puck
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0