Có 1 kết quả:

bīng xiāo wǎ jiě ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄠ ㄨㄚˇ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt like ice and break like tiles
(2) to disintegrate
(3) to dissolve

Bình luận 0