Có 1 kết quả:

bīng qīng yù jié ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄥ ㄩˋ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) clear as ice and clean as jade (idiom); spotless
(2) irreproachable
(3) incorruptible

Bình luận 0