Có 1 kết quả:
bīng qīng yù jié ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄥ ㄩˋ ㄐㄧㄝˊ
bīng qīng yù jié ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄥ ㄩˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear as ice and clean as jade (idiom); spotless
(2) irreproachable
(3) incorruptible
(2) irreproachable
(3) incorruptible
Bình luận 0
bīng qīng yù jié ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄥ ㄩˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0