Có 1 kết quả:

bīng xiāng ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

tủ lạnh, tủ đá

Từ điển Trung-Anh

(1) icebox
(2) freezer cabinet
(3) refrigerator
(4) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4]