Có 1 kết quả:

bīng gāo ㄅㄧㄥ ㄍㄠ

1/1

bīng gāo ㄅㄧㄥ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kem que, que kem

Từ điển Trung-Anh

(1) ice-cream
(2) popsicle
(3) ice-lolly
(4) sorbet

Bình luận 0