Có 1 kết quả:

bīng shì ㄅㄧㄥ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispel (enmity, misunderstandings etc)
(2) to vanish (of misgivings, differences of opinion)
(3) thaw (in relations)

Bình luận 0