Có 1 kết quả:
bīng shì qián xián ㄅㄧㄥ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ
bīng shì qián xián ㄅㄧㄥ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget previous differences
(2) to bury the hatchet
(2) to bury the hatchet
bīng shì qián xián ㄅㄧㄥ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh