Có 1 kết quả:
bīng shì ㄅㄧㄥ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispel (enmity, misunderstandings etc)
(2) to vanish (of misgivings, differences of opinion)
(3) thaw (in relations)
(2) to vanish (of misgivings, differences of opinion)
(3) thaw (in relations)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0