Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bīng xuě
ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ
1
/1
冰雪
bīng xuě
ㄅㄧㄥ ㄒㄩㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ice and snow
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính khí ca - 正氣歌
(
Văn Thiên Tường
)
•
Đạo bàng trĩ tử - 道旁稚子
(
Trịnh Giải
)
•
Đầu giản Hàm, Hoa lưỡng huyện chư tử - 投簡鹹華兩縣諸子
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海
(
Diêm Túc
)
•
Nhân nhật kỳ 1 - 人日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Phú đắc hồng mai hoa kỳ 1 - 賦得紅梅花其一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Phụng huyện đông liễu từ - 鳳縣冬柳詞
(
Diêu Xuân
)
•
Sơ xuân - 初春
(
Thái Thuận
)
•
Tô Đoan, Tiết Phúc diên giản Tiết Hoa tuý ca - 蘇端、薛復筵簡薛華醉歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0