Có 1 kết quả:

ㄏㄨˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Tổng nét: 6
Bộ: bīng 冫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一フフ一
Thương Hiệt: IMMVM (戈一一女一)
Unicode: U+51B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Nôm: hộ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さ.える (sa.eru), こお.る (kō.ru), ひ.える (hi.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄏㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rét đóng lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đông lại, ngưng kết (hơi lạnh).
2. (Tính) Ngưng kết, đông lạnh.

Từ điển Thiều Chửu

① Rét đóng lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Rét đông lại, lạnh, buốt: 冱寒 Lạnh buốt, rét buốt;
② Bí, bí tắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạnh quá mà đông cứng lại. Cũng đọc Hỗ.

Từ điển Trung-Anh

(1) congealed
(2) frozen