Có 2 kết quả:
chōng ㄔㄨㄥ • chòng ㄔㄨㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: bīng 冫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫中
Nét bút: 丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: IML (戈一中)
Unicode: U+51B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trùng, xung
Âm Nôm: trong, xông, xung
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), おきつ (okitsu), ちゅう.する (chū.suru), わく (waku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Nôm: trong, xông, xung
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), おきつ (okitsu), ちゅう.する (chū.suru), わく (waku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Củng Cực lâu đối vũ - 拱極樓對雨 (Trịnh Hoài Đức)
• Đông chí thuật hoài - 冬至述懷 (Vũ Phạm Khải)
• Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位 (Lý Thái Tổ)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Tiễn Phạm công chi Đoan Hùng - 餞范公之端雄 (Nguyễn Công Giai)
• Đông chí thuật hoài - 冬至述懷 (Vũ Phạm Khải)
• Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位 (Lý Thái Tổ)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Tiễn Phạm công chi Đoan Hùng - 餞范公之端雄 (Nguyễn Công Giai)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hoà lẫn
2. thơ ấu, bé
3. vọt lên
2. thơ ấu, bé
3. vọt lên
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 沖.
2. Giản thể của 衝.
2. Giản thể của 衝.
Từ điển Trung-Anh
(1) (of water) to dash against
(2) to mix with water
(3) to infuse
(4) to rinse
(5) to flush
(6) to develop (a film)
(7) to rise in the air
(8) to clash
(9) to collide with
(2) to mix with water
(3) to infuse
(4) to rinse
(5) to flush
(6) to develop (a film)
(7) to rise in the air
(8) to clash
(9) to collide with
Từ điển Trung-Anh
(1) thoroughfare
(2) to go straight ahead
(3) to rush
(4) to clash
(2) to go straight ahead
(3) to rush
(4) to clash
Từ ghép 101
bā chōng 八冲 • biān jìng chōng tū 边境冲突 • chōng chōng 冲冲 • chōng chū 冲出 • chōng cì 冲刺 • chōng dǎ 冲打 • chōng dàn 冲淡 • chōng diào 冲掉 • chōng dòng 冲动 • chōng duàn céng 冲断层 • chōng fēng 冲锋 • chōng fēng qiāng 冲锋枪 • chōng fēng xiàn zhèn 冲锋陷阵 • chōng fú 冲服 • chōng fú jì 冲服剂 • chōng hūn tóu nǎo 冲昏头脑 • chōng jī 冲击 • chōng jī 冲积 • chōng jī bō 冲击波 • chōng jī céng 冲积层 • chōng jī lì 冲击力 • chōng jī píng yuán 冲积平原 • chōng jī zuàn 冲击钻 • chōng jì 冲剂 • chōng jìn 冲进 • chōng jué 冲决 • chōng kǒu ér chū 冲口而出 • chōng kuǎ 冲垮 • chōng làng 冲浪 • chōng làng bǎn 冲浪板 • chōng làng zhě 冲浪者 • chōng lì 冲力 • chōng liáng 冲凉 • chōng lín yù 冲淋浴 • chōng líng 冲龄 • chōng pào 冲泡 • chōng pò 冲破 • chōng rù 冲入 • chōng shā 冲杀 • chōng shí 冲蚀 • chōng shuā 冲刷 • chōng tā 冲塌 • chōng tiān 冲天 • chōng tiáo 冲调 • chōng tū 冲突 • chōng xǐ 冲洗 • chōng xiàng 冲向 • chōng yá qì 冲牙器 • chōng yì 冲挹 • chōng yìn 冲印 • chōng zǎo 冲澡 • chōng zhuàng 冲撞 • chōng zǒu 冲走 • dǎ chōng fēng 打冲锋 • dà shuǐ chōng le Lóng Wáng miào 大水冲了龙王庙 • dì qū chōng tū 地区冲突 • diàn cí mài chōng 电磁脉冲 • duì chōng 对冲 • duì chōng jī jīn 对冲基金 • fǎn chōng 反冲 • fǎn chōng lì 反冲力 • fǔ chōng 俯冲 • gǎn dǎ gǎn chōng 敢打敢冲 • gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速缓冲存储器 • guāng chōng liàng 光冲量 • hé diàn cí mài chōng 核电磁脉冲 • héng chōng zhí zhuàng 横冲直撞 • huǎn chōng 缓冲 • huǎn chōng qì 缓冲器 • huí chōng 回冲 • jīng chóng chōng nǎo 精虫冲脑 • kōng qì huǎn chōng jiān 空气缓冲间 • lì hài chōng tū 利害冲突 • mài chōng 脉冲 • mài chōng xīng 脉冲星 • méng chōng 艨冲 • měng chōng 猛冲 • Ní Sì chōng 倪嗣冲 • nù chōng chōng 怒冲冲 • nù fà chōng guān 怒发冲冠 • nù qì chōng chōng 怒气冲冲 • qì chōng chōng 气冲冲 • qì chōng niú dǒu 气冲牛斗 • qì chōng xiāo hàn 气冲霄汉 • rè mài chōng 热脉冲 • shǒu dāng qí chōng 首当其冲 • shù mǎ chōng yìn 数码冲印 • Téng chōng 腾冲 • Téng chōng xiàn 腾冲县 • wén huà chōng jī 文化冲击 • Wū zī chōng fēng qiāng 乌兹冲锋枪 • wǔ zhuāng chōng tū 武装冲突 • xǐ chōng chōng 喜冲冲 • xiǎo chōng tū 小冲突 • xìng chōng chōng 兴冲冲 • xìng chōng dòng 性冲动 • yào chōng 要冲 • yuān chōng 渊冲 • zhé chōng zūn zǔ 折冲樽俎 • zhī tǐ chōng tū 肢体冲突 • Zǔ chōng zhī 祖冲之
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Hoà, sâu. Như xung hư 冲虛 chan hoà nhạt nhẽo như hư không.
② Thơ bé.
③ Vọt. Tục dùng như chữ xung 衝. Như nhất phi xung thiên 一飛冲天 bay một cái vọt tận trời. Như tí ngọ tương xung 子午相冲 tí ngọ xung nhau, nghĩa là phương vị cùng đối thẳng với nhau.
② Thơ bé.
③ Vọt. Tục dùng như chữ xung 衝. Như nhất phi xung thiên 一飛冲天 bay một cái vọt tận trời. Như tí ngọ tương xung 子午相冲 tí ngọ xung nhau, nghĩa là phương vị cùng đối thẳng với nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Nhìn về phía, hướng về phía, quay về phía: 冲南的大門 Cổng hướng về phía nam;
② Mạnh mẽ, hăng hái, xiết: 水流得很冲 Nước chảy rất xiết;
③ Hăng, nồng nặc: 大蒜得很冲 Mùi tỏi hăng quá;
④ Cứ như, dựa vào, theo đà...: 冲他們這股子干勁兒,一定可以提前完成任務 Cứ như họ hăng hái thế này thì nhất định hoàn thành trước thời hạn;
⑤ (cơ) Đột, rập: 【冲床】xung sàn [chòngchuáng] (cơ) Máy đột rập, máy rập dấu. Xem 冲 [chong].
② Mạnh mẽ, hăng hái, xiết: 水流得很冲 Nước chảy rất xiết;
③ Hăng, nồng nặc: 大蒜得很冲 Mùi tỏi hăng quá;
④ Cứ như, dựa vào, theo đà...: 冲他們這股子干勁兒,一定可以提前完成任務 Cứ như họ hăng hái thế này thì nhất định hoàn thành trước thời hạn;
⑤ (cơ) Đột, rập: 【冲床】xung sàn [chòngchuáng] (cơ) Máy đột rập, máy rập dấu. Xem 冲 [chong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xung 沖.
Từ điển Trung-Anh
(1) powerful
(2) vigorous
(3) pungent
(4) towards
(5) in view of
(2) vigorous
(3) pungent
(4) towards
(5) in view of
Từ ghép 2