Có 1 kết quả:
chōng zhuàng ㄔㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collide
(2) jerking motion
(3) to impinge
(4) to offend
(5) to provoke
(2) jerking motion
(3) to impinge
(4) to offend
(5) to provoke
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0