Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 6
Bộ: bīng 冫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫夬
Nét bút: 丶一フ一ノ丶
Thương Hiệt: IMDK (戈一木大)
Unicode: U+51B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyết, khuyết, quyết
Âm Nôm: quết, quyết
Âm Nhật (onyomi): ケチ (kechi), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.める (ki.meru), き.まる (ki.maru), さ.く (sa.ku)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Nôm: quết, quyết
Âm Nhật (onyomi): ケチ (kechi), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.める (ki.meru), き.まる (ki.maru), さ.く (sa.ku)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khơi, tháo
2. vỡ đê
3. quyết tâm, nhất định
2. vỡ đê
3. quyết tâm, nhất định
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 決.
2. Giản thể của chữ 決.
2. Giản thể của chữ 決.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 決.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 決 (bộ 氵).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vỡ: 決提 Vỡ đê;
② (văn) Khoi, tháo;
③ Kiên quyết, quả quyết, quyết đoán, quyết: 決心 Quyết tâm; 遲疑不決 Chần chừ không quyết;
④ Quyết không..., không đời nào..., không bao giờ..., nhất định không...: 我決不反對 Tôi quyết không phản đối; 他決不會這麼說 Anh ấy không đời nào nói như vậy; 今年決不比去年差 Năm nay nhất định không kém năm ngoái;
⑤ Xử chém, xử tử: 槍決 Xử bắn; 處決 Xử tử;
⑥ (văn) Cắn.
② (văn) Khoi, tháo;
③ Kiên quyết, quả quyết, quyết đoán, quyết: 決心 Quyết tâm; 遲疑不決 Chần chừ không quyết;
④ Quyết không..., không đời nào..., không bao giờ..., nhất định không...: 我決不反對 Tôi quyết không phản đối; 他決不會這麼說 Anh ấy không đời nào nói như vậy; 今年決不比去年差 Năm nay nhất định không kém năm ngoái;
⑤ Xử chém, xử tử: 槍決 Xử bắn; 處決 Xử tử;
⑥ (văn) Cắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mau lẹ. Nhanh — Các âm khác là Khuyết, Quyết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khuyết 缺 — Các âm khác là Quyết, Huyết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quyết 決 — Các âm khác là Khuyết, Huyết.
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide
(2) to determine
(3) to execute (sb)
(4) (of a dam etc) to breach or burst
(5) definitely
(6) certainly
(2) to determine
(3) to execute (sb)
(4) (of a dam etc) to breach or burst
(5) definitely
(6) certainly
Từ ghép 91
bàn jué sài 半决赛 • bēng jué 崩决 • biǎo jué 表决 • biǎo jué quán 表决权 • cái jué 裁决 • chōng jué 冲决 • chóu chú bù jué 踌躇不决 • chū xí biǎo jué bǐ lì 出席表决比例 • chǔ jué 处决 • dān fāng jué dìng 单方决定 • duì jué 对决 • duō shù jué 多数决 • fǎ yuàn cái jué 法院裁决 • fǒu jué 否决 • fǒu jué piào 否决票 • fǒu jué quán 否决权 • gōng jué 公决 • gōng mín biǎo jué 公民表决 • guǒ jué 果决 • hé píng jiě jué 和平解决 • jiān jué 坚决 • jiě jué 解决 • jiě jué 觧决 • jiě jué bàn fǎ 解决办法 • jiě jué zhēng duān 解决争端 • jué bù 决不 • jué cè 决策 • jué cè shù 决策树 • jué cè zhě 决策者 • jué dī 决堤 • jué dìng 决定 • jué dìng cù 决定簇 • jué dìng lùn 决定论 • jué dìng xìng 决定性 • jué dòu 决斗 • jué duàn 决断 • jué ér bù xíng 决而不行 • jué jué 决绝 • jué kǒu 决口 • jué liè 决裂 • jué míng 决明 • jué míng zǐ 决明子 • jué sài 决赛 • jué shèng 决胜 • jué shèng fù 决胜负 • jué shèng qiān lǐ 决胜千里 • jué suàn 决算 • jué xīn 决心 • jué xuǎn míng dān 决选名单 • jué yī cí xióng 决一雌雄 • jué yì 决意 • jué yì 决议 • jué yì àn 决议案 • jué zhàn 决战 • kàng yuán jué dìng cù 抗原决定簇 • kě jué 可决 • kě jué lǜ 可决率 • kě jué piào 可决票 • kuì jué 溃决 • luàn zuò jué dìng 乱作决定 • mín zú zì jué 民族自决 • pàn jué 判决 • piào jué 票决 • qiāng jué 枪决 • qǔ jué 取决 • quán mín gōng jué 全民公决 • shàng wèi jiě jué 尚未解决 • sù jué 速决 • sù zhàn sù jué 速战速决 • wèi jiě jué 未解决 • wèi jué 未决 • wèi jué dìng 未决定 • xià dìng jué xīn 下定决心 • xià jué xīn 下决心 • xiān jué 先决 • xiān jué tiáo jiàn 先决条件 • xiān jué wèn tí 先决问题 • xuán ér wèi jué 悬而未决 • yī jué cí xióng 一决雌雄 • yì jué 议决 • yì rán jué rán 毅然决然 • yǐn jué 引决 • yǒng jué 勇决 • yóu yù bù jué 犹豫不决 • yǒu jué xīn 有决心 • yuǎn wèi jiě jué 远未解决 • yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 运筹帷幄之中,决胜千里之外 • zhēn zhuó jué dìng quán 斟酌决定权 • Zhōng Sū jiě jué xuán àn dà gāng xié dìng 中苏解决悬案大纲协定 • zhǔn jué sài 准决赛 • zǒng jué sài 总决赛