Có 1 kết quả:

jué yī cí xióng ㄐㄩㄝˊ ㄧ ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 一決雌雄|一决雌雄[yi1 jue2 ci2 xiong2]