Có 1 kết quả:
jué cè ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strategic decision
(2) decision-making
(3) policy decision
(4) to determine policy
(2) decision-making
(3) policy decision
(4) to determine policy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0