Có 1 kết quả:
jué shèng qiān lǐ ㄐㄩㄝˊ ㄕㄥˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
jué shèng qiān lǐ ㄐㄩㄝˊ ㄕㄥˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be able to plan victory from a thousand miles away (idiom)
Bình luận 0
jué shèng qiān lǐ ㄐㄩㄝˊ ㄕㄥˋ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0