Có 1 kết quả:

yě yóu ㄜˇ ㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to go courting
(2) to visit a brothel (old)
(3) related to 野遊|野游[ye3 you2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0