Có 1 kết quả:
yě yóu ㄜˇ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go courting
(2) to visit a brothel (old)
(3) related to 野遊|野游[ye3 you2]
(2) to visit a brothel (old)
(3) related to 野遊|野游[ye3 you2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0