Có 1 kết quả:
lěng bu fáng ㄌㄥˇ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpectedly
(2) suddenly
(3) at unawares
(4) off guard
(5) against expectations
(2) suddenly
(3) at unawares
(4) off guard
(5) against expectations
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0