Có 1 kết quả:
lěng cháo rè fěng ㄌㄥˇ ㄔㄠˊ ㄖㄜˋ ㄈㄥˇ
lěng cháo rè fěng ㄌㄥˇ ㄔㄠˊ ㄖㄜˋ ㄈㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
frigid irony and scorching satire (idiom); to mock and ridicule
Bình luận 0
lěng cháo rè fěng ㄌㄥˇ ㄔㄠˊ ㄖㄜˋ ㄈㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0