Có 1 kết quả:
lěng nuǎn ㄌㄥˇ ㄋㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. daily changes of temperature
(2) fig. well-being
(3) sb's comfort, health, prosperity etc
(2) fig. well-being
(3) sb's comfort, health, prosperity etc
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0