Có 1 kết quả:
lěng mò ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold and detached towards sb
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0