Có 1 kết quả:

lěng mò ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ

1/1

lěng mò ㄌㄥˇ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cold and detached towards sb
(2) lack of regard
(3) indifference
(4) neglect

Bình luận 0