Có 1 kết quả:
lěng yǎn ㄌㄥˇ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool eye
(2) fig. detached
(3) (treating) with indifference
(2) fig. detached
(3) (treating) with indifference
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0