Có 1 kết quả:
lěng yǎn páng guān ㄌㄥˇ ㄧㄢˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
lěng yǎn páng guān ㄌㄥˇ ㄧㄢˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the cool eye of a bystander
(2) a detached point of view
(2) a detached point of view
lěng yǎn páng guān ㄌㄥˇ ㄧㄢˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh