Có 1 kết quả:
lěng ruò bīng shuāng ㄌㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄨㄤ
lěng ruò bīng shuāng ㄌㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as cold as ice and frost (idiom, usually of woman); icy manner
(2) frigid
(2) frigid
Bình luận 0
lěng ruò bīng shuāng ㄌㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0