Có 1 kết quả:

lěng ruò bīng shuāng ㄌㄥˇ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧㄥ ㄕㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) as cold as ice and frost (idiom, usually of woman); icy manner
(2) frigid

Bình luận 0