Có 1 kết quả:

lěng luò ㄌㄥˇ ㄌㄨㄛˋ

1/1

lěng luò ㄌㄥˇ ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) desolate
(2) unfrequented
(3) to treat sb coldly
(4) to snub
(5) to cold shoulder