Có 1 kết quả:
lěng cáng ㄌㄥˇ ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refrigeration
(2) cold storage
(3) to keep (food, medicine) in cold environment
(2) cold storage
(3) to keep (food, medicine) in cold environment
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0