Có 1 kết quả:

lěng xuè dòng wù ㄌㄥˇ ㄒㄩㄝˋ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cold-blooded animal
(2) fig. cold-hearted person

Bình luận 0