Có 1 kết quả:
lěng yán lěng yǔ ㄌㄥˇ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄩˇ
lěng yán lěng yǔ ㄌㄥˇ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sarcastic comments (idiom)
(2) to make sarcastic comments
(2) to make sarcastic comments
Bình luận 0
lěng yán lěng yǔ ㄌㄥˇ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0