Có 1 kết quả:
lěng kù wú qíng ㄌㄥˇ ㄎㄨˋ ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ
lěng kù wú qíng ㄌㄥˇ ㄎㄨˋ ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cold-hearted
(2) unfeeling
(3) callous
(2) unfeeling
(3) callous
Bình luận 0
lěng kù wú qíng ㄌㄥˇ ㄎㄨˋ ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0