Có 1 kết quả:
lěng mén ㄌㄥˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a neglected branch (of arts, science, sports etc)
(2) fig. a complete unknown who wins a competition
(2) fig. a complete unknown who wins a competition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0