Có 1 kết quả:

lěng miàn ㄌㄥˇ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) grim
(2) stern
(3) harsh

Từ điển Trung-Anh

naengmyeon (Korean dish based on cold noodles in soup)

Bình luận 0