Có 1 kết quả:
lěng miàn ㄌㄥˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grim
(2) stern
(3) harsh
(2) stern
(3) harsh
Từ điển Trung-Anh
naengmyeon (Korean dish based on cold noodles in soup)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0