Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: IMFQ (戈一火手)
Unicode: U+51B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru)
Âm Quảng Đông: pun3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0