Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一ノフ丶丶
Thương Hiệt: IMIKK (戈一戈大大)
Unicode: U+51B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất, phu
Âm Quảng Đông: bat1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

băng lạnh

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Băng lạnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất lạnh vì gió thổi. Cũng nói Tất phất 㓖冹.