Có 1 kết quả:

mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ一フ一フ
Thương Hiệt: IMRVP (戈一口女心)
Unicode: U+51BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ベン (ben), ミン (min), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru)

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

mǐn ㄇㄧㄣˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 泯[min3]