Có 1 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đóng băng
Từ điển phổ thông
nước đá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 凍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 凍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đóng băng, đông lại: 凍肉 Thịt đông; 缸裡的水凍了 Nước trong chum đã đóng băng;
② Lạnh cóng, rét cóng: 多穿些,別凍着了 Mặc thêm áo vào, kẻo bị lạnh; 手腳都凍僵了 Tay chân bị rét cóng;
③ (Một loại) đá mỏ trong suốt;
④ [Dòng] (Họ) Đống.
② Lạnh cóng, rét cóng: 多穿些,別凍着了 Mặc thêm áo vào, kẻo bị lạnh; 手腳都凍僵了 Tay chân bị rét cóng;
③ (Một loại) đá mỏ trong suốt;
④ [Dòng] (Họ) Đống.
Từ điển Trung-Anh
(1) to freeze
(2) to feel very cold
(3) aspic or jelly
(2) to feel very cold
(3) aspic or jelly
Từ ghép 36
ài yù dòng 爱玉冻 • bīng dòng 冰冻 • bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰冻三尺,非一日之寒 • bù dòng gǎng 不冻港 • bù dòng gǎng kǒu 不冻港口 • dòng chuān 冻穿 • dòng chuāng 冻疮 • dòng hài 冻害 • dòng jiāo 冻胶 • dòng jié 冻结 • dòng líng 冻龄 • dòng róng 冻容 • dòng ròu 冻肉 • dòng shāng 冻伤 • dòng sǐ 冻死 • dòng tǔ 冻土 • dòng tǔ céng 冻土层 • dòng yìng 冻硬 • dòng yǔ 冻雨 • dòng zhǎng 冻涨 • fáng dòng 防冻 • fáng dòng jì 防冻剂 • fēng dòng 封冻 • guǒ dòng 果冻 • guǒ zi dòng 果子冻 • huà dòng 化冻 • jiě dòng 解冻 • kāi dòng 开冻 • lěng dòng 冷冻 • lěng dòng kù 冷冻库 • shòu dòng ái è 受冻挨饿 • shuāng dòng 霜冻 • sù dòng 速冻 • tiān hán dì dòng 天寒地冻 • yǒng dòng tǔ 永冻土 • yǒng jiǔ dòng tǔ 永久冻土