Có 1 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: bīng 冫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: IMKD (戈一大木)
Unicode: U+51BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Nôm: đông
Âm Quảng Đông: dung1, dung3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dòng ㄉㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đóng băng

Từ điển phổ thông

nước đá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 凍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 凍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đóng băng, đông lại: 凍肉 Thịt đông; 缸裡的水凍了 Nước trong chum đã đóng băng;
② Lạnh cóng, rét cóng: 多穿些,別凍着了 Mặc thêm áo vào, kẻo bị lạnh; 手腳都凍僵了 Tay chân bị rét cóng;
③ (Một loại) đá mỏ trong suốt;
④ [Dòng] (Họ) Đống.

Từ điển Trung-Anh

(1) to freeze
(2) to feel very cold
(3) aspic or jelly

Từ ghép 36