Có 1 kết quả:

Xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Pinyin: Xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: bīng 冫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: IMHGU (戈一竹土山)
Unicode: U+51BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Quảng Đông: sin2

Tự hình 2

1/1

Xiǎn ㄒㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Xian

Từ ghép 1