Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, qià ㄑㄧㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 8
Bộ: bīng 冫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: IMOMR (戈一人一口)
Unicode: U+51BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0