Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: bīng 冫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: IMNSD (戈一弓尸木)
Unicode: U+51C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịnh
Âm Nôm: tĩnh
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

1/1

jìng ㄐㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sạch sẽ
2. đóng vai hề

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 凈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sạch: 淨水 nước sạch; 把桌子擦淨 Lau bàn cho sạch; 吃淨 Ăn sạch;
② Toàn (là), chỉ: 書架上淨是科技書 Trên giá sách toàn là sách khoa học kĩ thuật; 淨說不幹 Chỉ nói không làm;
③ Thực, tịnh, ròng: 淨重 Trọng lượng thực, trọng lượng tịnh; 淨利 Lãi thực, lãi ròng;
④ Thanh tịnh, rỗng không;
⑤ (văn) Vai thằng hề (trong tuồng Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 淨

Từ điển Trung-Anh

variant of 淨|净[jing4]

Từ điển Trung-Anh

(1) clean
(2) completely
(3) only
(4) net (income, exports etc)
(5) (Chinese opera) painted face male role

Từ ghép 40