Có 1 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: bīng 冫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫争
Nét bút: 丶一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: IMNSD (戈一弓尸木)
Unicode: U+51C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 36 - Tích thu kỳ 3 - 菊秋百詠其三十六-惜秋其三 (Phan Huy Ích)
• Cuồng phu - 狂夫 (Đỗ Phủ)
• Tiêu tự thần chung - 蕭寺晨鐘 (Mạc Thiên Tích)
• Cuồng phu - 狂夫 (Đỗ Phủ)
• Tiêu tự thần chung - 蕭寺晨鐘 (Mạc Thiên Tích)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sạch sẽ
2. đóng vai hề
2. đóng vai hề
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 凈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sạch: 淨水 nước sạch; 把桌子擦淨 Lau bàn cho sạch; 吃淨 Ăn sạch;
② Toàn (là), chỉ: 書架上淨是科技書 Trên giá sách toàn là sách khoa học kĩ thuật; 淨說不幹 Chỉ nói không làm;
③ Thực, tịnh, ròng: 淨重 Trọng lượng thực, trọng lượng tịnh; 淨利 Lãi thực, lãi ròng;
④ Thanh tịnh, rỗng không;
⑤ (văn) Vai thằng hề (trong tuồng Trung Quốc).
② Toàn (là), chỉ: 書架上淨是科技書 Trên giá sách toàn là sách khoa học kĩ thuật; 淨說不幹 Chỉ nói không làm;
③ Thực, tịnh, ròng: 淨重 Trọng lượng thực, trọng lượng tịnh; 淨利 Lãi thực, lãi ròng;
④ Thanh tịnh, rỗng không;
⑤ (văn) Vai thằng hề (trong tuồng Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淨
Từ điển Trung-Anh
variant of 淨|净[jing4]
Từ điển Trung-Anh
(1) clean
(2) completely
(3) only
(4) net (income, exports etc)
(5) (Chinese opera) painted face male role
(2) completely
(3) only
(4) net (income, exports etc)
(5) (Chinese opera) painted face male role
Từ ghép 40
bái jìng 白净 • bù gān bù jìng 不干不净 • bù gān bù jìng , chī le méi bìng 不干不净,吃了没病 • chú jìng 除净 • chuāng míng jī jìng 窗明几净 • chún jìng 纯净 • dí jìng 涤净 • ěr gēn qīng jìng 耳根清净 • gān jìng 干净 • gān jìng lì luò 干净俐落 • gān jìng lì luo 干净利落 • jié jìng 洁净 • jié jìng wú xiá 洁净无瑕 • jìng hán liàng 净含量 • jìng huà 净化 • jìng jìn 净尽 • jìng lì 净利 • jìng lì rùn 净利润 • jìng shēn 净身 • jìng shēn chū hù 净身出户 • jìng shōu rù 净收入 • jìng shǒu 净手 • jìng shuǐ 净水 • jìng shuǐ qì 净水器 • jìng xiàn zhí 净现值 • jìng xīn xiū shēn 净心修身 • jìng zhí 净值 • jìng zhòng 净重 • kōng qì jìng huà qì 空气净化器 • míng chuāng jìng jī 明窗净几 • míng jìng 明净 • qīng jìng 清净 • qīng jìng hé chéng yóu 氢净合成油 • Shā Wù jìng 沙悟净 • shǒu jiǎo bù gān jìng 手脚不干净 • Wù jìng 悟净 • xǐ jìng 洗净 • yǎn bù jiàn wéi jìng 眼不见为净 • yī gān èr jìng 一干二净 • yún jìng 匀净