Có 1 kết quả:

Jìng tǔ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(Buddhism) Pure Land, usually refers to Amitabha Buddha's Western Pure Land of Ultimate Bliss (Sukhavati in Sanskrit)

Bình luận 0